FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilfred Ndidi

16.12.1996(27) 183cm 74Kg
ST63
RW63
CF64
RF64
CAM64
CM67
CDM70
RM64
RB69
RWB68
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
79
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
78
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
70
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
68
Tranh bóng
76
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
48
Chuyền dài
67
Lực sút
72
Đánh đầu
65
Sút xa
66
Vô-lê
65
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
35
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
72
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18