FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Bono

25.4.1994(30) 191cm 88Kg
ST24
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM28
RM28
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK62
Sức mạnh
55
Thể lực
29
Tăng tốc
39
Tốc độ
36
Nhảy
57
Khéo léo
38
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
21
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
15
Chuyền dài
34
Lực sút
19
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
15
Đá phạt
18
Penalty
24
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
38
TM phát bóng
60
TM đổ người
68
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
62