FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cyle Larin

17.4.1995(29) 188cm 86Kg
ST66
RW60
CF63
RF63
CAM58
CM50
CDM41
RM57
RB42
RWB44
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
21
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
26
Tranh bóng
17
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
70
Chuyền dài
21
Lực sút
71
Đánh đầu
65
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
41
Đá phạt
25
Penalty
57
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
48
Phản ứng
66
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12