FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Doody

22.4.1992(32) 183cm 82Kg
ST45
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM55
RM52
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
61
Tăng tốc
57
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
36
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
20
Sút xoáy
60
Đá phạt
21
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21