FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramon Abila

14.10.1989(35) 180cm 88Kg
ST68
RW62
CF64
RF64
CAM61
CM55
CDM45
RM61
RB43
RWB45
CB43
SW44
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
23
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
73
Chuyền dài
49
Lực sút
75
Đánh đầu
68
Sút xa
53
Vô-lê
66
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
68
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
48
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17