FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ugurcan Cakir

5.4.1996(28) 188cm 82Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM29
RM28
RB27
RWB28
CB28
SW28
GK58
Sức mạnh
62
Thể lực
39
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
60
Khéo léo
44
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
20
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
28
TM phát bóng
59
TM đổ người
59
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62