FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samu Casado

16.1.1997(27) 186cm 80Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM27
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
60
Thể lực
43
Tăng tốc
42
Tốc độ
43
Nhảy
50
Khéo léo
35
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
19
Rê bóng
21
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
37
Lực sút
25
Đánh đầu
24
Sút xa
22
Vô-lê
21
Sút xoáy
25
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
48
Quyết đoán
18
TM phát bóng
51
TM đổ người
57
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
60