FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Matsuzaka

13.8.1997(26) 193cm 75Kg
ST36
RW33
CF34
RF34
CAM32
CM35
CDM42
RM35
RB45
RWB43
CB49
SW50
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
68
Khéo léo
31
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
51
Rê bóng
31
Giữ bóng
32
Kèm người
47
Tranh bóng
53
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
24
Chuyền dài
29
Lực sút
41
Đánh đầu
55
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
40
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
34
Phản ứng
43
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13