FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Da Campo

6.8.1994(29) 175cm 70Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM56
CDM54
RM59
RB53
RWB55
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
40
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
49
Lực sút
57
Đánh đầu
42
Sút xa
48
Vô-lê
40
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
53
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
65
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18