FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Pepe

29.5.1995(28) 183cm 73Kg
ST61
RW66
CF65
RF65
CAM63
CM55
CDM42
RM64
RB45
RWB48
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
80
Tốc độ
74
Nhảy
58
Khéo léo
81
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
21
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
57
Chuyền dài
42
Lực sút
66
Đánh đầu
36
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
69
Đá phạt
60
Penalty
54
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
55
Phản ứng
71
Quyết đoán
37
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11