FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago Maia

23.3.1997(27) 179cm 76Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM65
CDM68
RM62
RB66
RWB66
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
66
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
44
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15