FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustin Fontana

11.6.1996(28) 176cm 72Kg
ST55
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM46
CDM35
RM52
RB35
RWB37
CB32
SW32
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
49
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
60
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
43
Sút xoáy
39
Đá phạt
27
Penalty
57
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21