FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reece Oxford

16.12.1998(25) 191cm 78Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM56
RM48
RB58
RWB56
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
63
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
21
Chuyền dài
47
Lực sút
46
Đánh đầu
58
Sút xa
34
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19