FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonny Uchuari

19.1.1994(30) 162cm 60Kg
ST57
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM52
RM61
RB49
RWB52
CB43
SW42
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
34
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
33
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
28
Sút xa
63
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
66
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15