FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Puscas

8.4.1996(28) 188cm 70Kg
ST61
RW57
CF60
RF60
CAM57
CM50
CDM39
RM55
RB40
RWB41
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
23
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
65
Chuyền dài
34
Lực sút
58
Đánh đầu
58
Sút xa
58
Vô-lê
58
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
67
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
48
Phản ứng
65
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15