FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rees Greenwood

20.1.1996(28) 173cm 68Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM50
CDM39
RM54
RB40
RWB42
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
55
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
60
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
29
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
47
Sút xoáy
57
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16