FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Araujo

7.12.1996(27) 159cm 53Kg
ST56
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM54
CDM43
RM61
RB42
RWB46
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
28
Thể lực
56
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
51
Khéo léo
74
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
17
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
48
Vô-lê
55
Sút xoáy
49
Đá phạt
52
Penalty
55
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11