FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Haas

23.1.1996(28) 178cm 74Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM53
RM54
RB54
RWB54
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
52
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
42
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
48
Sút xoáy
29
Đá phạt
47
Penalty
38
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14