FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Motaz Hawsawi

17.2.1992(32) 179cm 78Kg
ST47
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM47
CDM58
RM46
RB60
RWB57
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
81
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
70
Rê bóng
45
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
31
Chuyền dài
42
Lực sút
46
Đánh đầu
71
Sút xa
34
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
34
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17