FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florin Andone

11.4.1993(31) 180cm 78Kg
ST71
RW69
CF70
RF70
CAM68
CM64
CDM57
RM68
RB57
RWB59
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
79
Tăng tốc
75
Tốc độ
70
Nhảy
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
35
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Kèm người
31
Tranh bóng
50
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
71
Chuyền dài
50
Lực sút
72
Đánh đầu
69
Sút xa
66
Vô-lê
74
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
69
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
61
Phản ứng
76
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11