FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Orn Arnarson

27.8.1995(28) 180cm 73Kg
ST52
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM58
RM55
RB58
RWB59
CB58
SW59
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12