FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bi Jinhao

5.1.1991(33) 190cm 75Kg
ST58
RW55
CF58
RF58
CAM57
CM56
CDM55
RM56
RB54
RWB53
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
44
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
58
Đánh đầu
68
Sút xa
44
Vô-lê
57
Sút xoáy
41
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15