FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Croll

10.1.1995(29) 185cm 76Kg
ST39
RW39
CF38
RF38
CAM39
CM40
CDM48
RM41
RB51
RWB49
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
55
Rê bóng
38
Giữ bóng
41
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
24
Chuyền dài
34
Lực sút
33
Đánh đầu
50
Sút xa
23
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21