FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gan Chao

13.2.1995(29) 175cm 69Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM52
RM60
RB52
RWB54
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
53
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
47
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
51
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12