FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diogo Jota

4.12.1996(27) 178cm 70Kg
ST70
RW71
CF72
RF72
CAM71
CM67
CDM58
RM70
RB57
RWB60
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
64
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
36
Rê bóng
79
Giữ bóng
76
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
58
Lực sút
70
Đánh đầu
66
Sút xa
72
Vô-lê
67
Sút xoáy
68
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
69
Phản ứng
74
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16