FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Bani

10.12.1993(30) 188cm 78Kg
ST37
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM41
CDM54
RM39
RB55
RWB53
CB61
SW62
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
59
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
71
Tranh bóng
65
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
22
Chuyền dài
31
Lực sút
16
Đánh đầu
59
Sút xa
14
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
24
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
17
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16