FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jarrod Bowen

20.12.1996(27) 174cm 70Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM44
RM59
RB45
RWB46
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
26
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
62
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
53
Penalty
62
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12