FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rami Bensebaini

16.4.1995(29) 186cm 75Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM61
RM54
RB61
RWB60
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
66
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
42
Chuyền dài
55
Lực sút
42
Đánh đầu
58
Sút xa
40
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
75
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19