FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Imaz

26.9.1990(33) 174cm 70Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM56
CDM45
RM61
RB45
RWB47
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
54
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
51
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
21
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
26
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
67
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
64
Vô-lê
46
Sút xoáy
46
Đá phạt
53
Penalty
77
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
35
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17