FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patryk Dziczek

25.2.1998(26) 179cm 70Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM51
RM47
RB51
RWB50
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
53
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
34
Chuyền dài
52
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17