FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Schwabe

25.4.1995(29) 190cm 87Kg
ST28
RW30
CF30
RF30
CAM33
CM33
CDM30
RM31
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK62
Sức mạnh
59
Thể lực
28
Tăng tốc
46
Tốc độ
41
Nhảy
60
Khéo léo
36
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
19
Rê bóng
22
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
18
Chuyền dài
43
Lực sút
35
Đánh đầu
17
Sút xa
22
Vô-lê
17
Sút xoáy
22
Đá phạt
12
Penalty
30
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
28
TM phát bóng
64
TM đổ người
66
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
67