FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Gergel

22.2.1988(36) 180cm 77Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM55
RM60
RB56
RWB58
CB52
SW51
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
80
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
55
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
45
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
47
Tranh bóng
46
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
58
Sút xoáy
59
Đá phạt
42
Penalty
53
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12