FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Achahbar

3.1.1996(28) 182cm 70Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM56
CM49
CDM36
RM56
RB36
RWB39
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
45
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
30
Khéo léo
65
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
15
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
64
Chuyền dài
45
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11