FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saleh Al Amri

14.10.1993(30) 173cm 70Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM52
CDM40
RM59
RB42
RWB45
CB35
SW34
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
59
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
25
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
55
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
49
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14