FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Al Soma

23.3.1989(35) 190cm 86Kg
ST69
RW65
CF66
RF66
CAM64
CM61
CDM53
RM65
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
38
Rê bóng
58
Giữ bóng
69
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
74
Chuyền dài
60
Lực sút
75
Đánh đầu
68
Sút xa
65
Vô-lê
61
Sút xoáy
65
Đá phạt
67
Penalty
63
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
59
Phản ứng
69
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18