FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Sporle

13.7.1995(28) 186cm 76Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM56
RM56
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
30
Penalty
54
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16