FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mustafa Akbas

30.5.1990(33) 188cm 81Kg
ST55
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM60
RM55
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
55
Tốc độ
49
Nhảy
53
Khéo léo
59
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
74
Đánh đầu
63
Sút xa
64
Vô-lê
38
Sút xoáy
56
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12