FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emre Gural

5.4.1989(35) 187cm 79Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM55
CDM46
RM58
RB44
RWB46
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
24
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
29
Tranh bóng
23
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
60
Lực sút
70
Đánh đầu
62
Sút xa
66
Vô-lê
66
Sút xoáy
58
Đá phạt
57
Penalty
69
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14