FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angel Mena

21.1.1988(36) 168cm 67Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM61
CDM51
RM65
RB52
RWB55
CB43
SW42
GK20
Sức mạnh
36
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
36
Khéo léo
71
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
34
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
63
Lực sút
70
Đánh đầu
56
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
52
Đá phạt
67
Penalty
62
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18