FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Saunders

26.9.1995(28) 178cm 75Kg
ST50
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM44
CDM36
RM50
RB37
RWB39
CB32
SW31
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
60
Khéo léo
73
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
14
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
45
Lực sút
46
Đánh đầu
47
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
52
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
41
Quyết đoán
29
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20