FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Rose

31.1.1995(29) 183cm 75Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
43
Thể lực
29
Tăng tốc
39
Tốc độ
41
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
21
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
21
Penalty
29
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
31
Phản ứng
55
Quyết đoán
26
TM phát bóng
48
TM đổ người
62
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
59