FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Runar Runarsson

18.2.1995(29) 185cm 78Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM27
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK58
Sức mạnh
52
Thể lực
39
Tăng tốc
43
Tốc độ
44
Nhảy
50
Khéo léo
40
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
30
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
17
Lực sút
18
Đánh đầu
19
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
34
Phản ứng
43
Quyết đoán
24
TM phát bóng
64
TM đổ người
62
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
60