FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Stolas

30.4.1989(35) 182cm 75Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM59
CDM58
RM59
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
54
Lực sút
77
Đánh đầu
48
Sút xa
64
Vô-lê
51
Sút xoáy
60
Đá phạt
64
Penalty
53
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14