FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Redding

24.1.1997(27) 188cm 79Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM50
CDM58
RM47
RB56
RWB54
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
46
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
57
Rê bóng
42
Giữ bóng
56
Kèm người
63
Tranh bóng
58
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
22
Chuyền dài
52
Lực sút
37
Đánh đầu
54
Sút xa
21
Vô-lê
31
Sút xoáy
29
Đá phạt
34
Penalty
32
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
38
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17