FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steliano Filip

15.5.1994(30) 174cm 70Kg
ST56
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM56
CDM63
RM56
RB63
RWB62
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
70
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
61
Sút xa
46
Vô-lê
31
Sút xoáy
43
Đá phạt
34
Penalty
36
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
43
Phản ứng
65
Quyết đoán
75
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13