FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Yihu

16.9.1991(32) 177cm 65Kg
ST62
RW61
CF63
RF63
CAM62
CM55
CDM42
RM60
RB41
RWB44
CB36
SW35
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
51
Khéo léo
55
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
18
Rê bóng
66
Giữ bóng
75
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
75
Chuyền dài
44
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
54
Đá phạt
30
Penalty
69
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11