FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ondrej Duda

5.12.1994(29) 181cm 74Kg
ST60
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM61
CDM51
RM65
RB48
RWB51
CB43
SW44
GK22
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Kèm người
35
Tranh bóng
32
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
57
Chuyền dài
66
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
61
Đá phạt
61
Penalty
49
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
66
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15