FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dae Joon

13.10.1992(31) 190cm 85Kg
ST45
RW40
CF42
RF42
CAM42
CM46
CDM53
RM42
RB51
RWB49
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
51
Tăng tốc
35
Tốc độ
47
Nhảy
64
Khéo léo
41
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
55
Rê bóng
40
Giữ bóng
41
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
37
Chuyền dài
44
Lực sút
40
Đánh đầu
62
Sút xa
21
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
24
Penalty
31
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15