FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jay Fulton

26.4.1994(30) 182cm 78Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM64
RM58
RB62
RWB61
CB64
SW65
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
64
Rê bóng
58
Giữ bóng
66
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
46
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
69
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12