FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liu Yang

9.2.1991(33) 188cm 78Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM54
RM49
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
53
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
36
Đánh đầu
55
Sút xa
42
Vô-lê
41
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
35
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11